Characters remaining: 500/500
Translation

se traiter

Academic
Friendly

Từ "se traiter" trong tiếng Phápmột động từ phản thân (verbe pronominal), có nghĩa là "được giao dịch" hoặc "được xử lý". Tùy vào ngữ cảnh, từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đâymột số cách sử dụng giải thích chi tiết về từ này:

1. Ý nghĩa cơ bản:
  • Giao dịch, buôn bán: Trong lĩnh vực thương mại, "se traiter" thường được dùng để chỉ việc một mặt hàng nào đó được mua bán hoặc giao dịch.

    • "Le riz se traite cher cette année." (Năm nay gạo bán đắt.)
2. Cách sử dụng:
  • Đối với hàng hóa: Khi nói về một sản phẩm cụ thể, "se traiter" thường đi kèm với từ chỉ mặt hàng cách sử dụng điển hìnhtrong ngữ cảnh thị trường.

    • "Les actions de cette entreprise se traitent à un prix élevé." (Cổ phiếu của công ty này đang được giao dịch với mức giá cao.)
3. Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "Traiter" (không phản thân) có nghĩa là "xử lý" hoặc "đối xử". Khi thêm "se" vào, nghĩa sẽ chuyển sang trạng thái tự động hoặc phản thân.

    • "Il traite les problèmes rapidement." (Anh ấy xửcác vấn đề nhanh chóng.)
    • "Les affaires se traitent avec sérieux." (Các giao dịch được xửmột cách nghiêm túc.)
4. Các từ đồng nghĩa:
  • Négocier (đàm phán): cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh giao dịch.
  • Vendre (bán): dùng để chỉ hành động bán hàng hóa.
5. Idioms cụm động từ:
  • Se traiter de: Có thể dùng để chỉ việc gọi tên ai đó theo một cách nào đó.
    • "Il se traite de menteur." (Anh ta bị gọi là kẻ nói dối.)
6. Sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về các giao dịch phức tạp: "Se traiter" có thể được sử dụng trong bối cảnh các tình huống phức tạp hơn, như trong thị trường chứng khoán, bất động sản, hoặc các giao dịch thương mại quốc tế.

    • "Les contrats se traitent sous certaines conditions." (Các hợp đồng được giao dịch dưới một số điều kiện nhất định.)
Tóm lại:

"Se traiter" là một từ quan trọng trong ngữ cảnh thương mại giao dịch, có nghĩa là "được giao dịch" mang nhiều sắc thái tùy thuộc vào ngữ cảnh.

tự động từ
  1. (thương nghiệp) bán
    • Le riz se traite cher cette année
      năm nay gạo bán đắt

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se traiter"